BẢNG GIÁ SIKA GIÁ RẺ MỚI CẬP NHẬT 2018
Administrator 24-04-2019
Công ty Lộc Thiên Phú chuyên cung cấp tất cả các sản phẩm sika giá rẻ nhất thị trường tại TPHCM và trên Toàn Quốc.
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ ĐẦU VÀO |
ĐÓNG GÓI |
SẢN PHẨM SẢN XUẤT BÊ TÔNG | ||||
1 | SIKAMENT R4 | Th/25 Lít | 506,438 | 1000 Lít - 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 101,288 | |||
Lít | 20,258 | |||
SIKAMENT R7 | lít | 17,520 | ||
2 | SIKA PLASTIMENT 88 | Th/25 Lít | 355,875 | |
Lon/5 Lít | 71,175 | |||
Lít | 14,235 | |||
3 | SIKAMENT 2000 AT | Th/25 Lít | 533,813 | |
Lon/5 Lít | 106,763 | |||
Lít | 21,353 | |||
4 | SIKAMENT NN | Th/25 Lít | 739,125 | |
Lon/5 Lít | 147,825 | |||
Lít | 29,565 | |||
CÁC SẢN PHẨM HỔ TRỢ | ||||
1 | SIKA PLASTOCRETE N(CHỐNG THẤM) | Th/25 Lít | 547,500 | 1000 Lít - 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 109,500 | |||
Lít | 21,900 | |||
2 | SIKA PP1 | Bao/20 Kg | 284,700 | Bao/20 Kg |
Kg | 14,235 | |||
3 | ANTISOL E | Th/25 Lít | 739,125 | 1000 Lít - 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 147,825 | |||
Lít | 29,565 | |||
4 | ANTISOL S | Th/25 Lít | 547,500 | 1000 Lít - 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 109,500 | |||
Lít | 21,900 | |||
5 | RUGASOL F | Th/15 Kg | 509,175 | Th/15 Lít |
Kg | 33,945 | |||
6 | RUGASOL C | Th/25 Lít | 665,213 | 1000 Lít - 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 133,043 | |||
Lít | 26,609 | |||
7 | SEPAROL | Th/25 Lít | 1,155,225 | 1000 Lít - 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 231,045 | |||
Lít | 46,209 | |||
VỮA RÓT GỐC XI MĂNG | ||||
1 | SIKA GROUT 214-11 | Bao/25 Kg | 295,650 | Bao/25 Kg |
Kg | 11,826 | |||
2 | SIKA GROUT 214-11 HS | Bao/25 Kg | 566,663 | |
Kg | 22,667 | |||
3 | SIKA GROUT GP | Bao/25 Kg | 202,575 | |
Kg | 8,103 | |||
4 | SIKA GROUT 212-11 | Bao/25 Kg | 281,963 | Bỏ mẫu |
Kg | 11,279 | |||
5 | TILE GROUT -W | Bao/20 Kg | 339,450 | Bao/5 Kg, Bao/ 20 Kg |
Bao/5 Kg | 84,863 | |||
Kg | 16,973 | |||
6 | TILE GROUT -G | Bao/20 Kg | 339,450 | |
Bao/5 Kg | 84,863 | |||
Kg | 16,973 | |||
VỮA RÓT GỐC NHỰA | ||||
1 | SIKA DUR 42 MP | Bộ/12 Kg | 775,260 | Bộ/12 Kg |
Kg | 64,605 | |||
SỮA CHỮA BÊ TÔNG -TẠI CÔNG TRÌNH | ||||
1 | SIKA LATEX | Th/25 Lít | 1,888,875 | 1000 Lít - 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 388,725 | |||
Lít | 75,555 | |||
2 | SIKA LATEX TH | Th/25 Lít | 1,149,750 | |
Lon/5 Lít | 229,950 | |||
Lít | 45,990 | |||
3 | INTRALAST Z-HV | Bao/18 Kg | 1,714,770 | Bao/5 Kg, Bao/ 18 Kg |
Bao/15 Kg | 1,428,975 | |||
Kg | 95,265 | |||
SỮA CHỮA BÊ TÔNG -VỮA TRỘN SÀN | ||||
1 | SIKA MONOTOP 610 | Bao/25 Kg | 1,199,025 | Bao/15 Kg |
Kg | 47,961 | |||
2 | SIKA MONOTOP 615 HB | Bao/25 Kg | 1,199,025 | |
Kg | 47,961 | |||
3 | SIKA MONOTOP R | Bao/25 Kg | 1,199,025 | |
Kg | 47,961 | |||
4 | SIKA RIFIT 2000 | Bao/25 Kg | 539,288 | |
Kg | 21,572 | |||
5 | SIKA GARD 75 EPPCEM | Bộ/24 Kg | 1,261,440 | Bộ/24 Kg |
Kg | 52,560 | |||
BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG | ||||
1 | SIKA GARD 905 W | Can/5 Lít | 438,000 | 5 Lít |
2 | Can/2 Lít | 175,200 | Can/2 Lít | |
Lít | 87,600 | |||
CHẤT KẾT DÍNH CƯỜNG ĐỘ CAO | ||||
1 | SIKA DUR 731 | Bộ/2 Kg | 411,720 | Bộ/1 Kg/ 2 Kg |
Bô/1 Kg | 202,575 | |||
2 | SIKA DUR 732 | Bộ/2 Kg | 573,780 | |
Bô/1 Kg | 286,890 | |||
3 | SIKADUR 752 | Bộ/2 Kg | 665,760 | |
Bô/1 Kg | 332,880 | |||
CHẤT TRÁM KHE CO DÃN | ||||
1 | SIKA FLEXL CONTRUCTION | Tuýp | 146,730 | 600 ml/ Tuýp, ( 20 Tuýp/Thùng) |
sika anchorfix 2 | Tuýp | 367,964 | ||
2 | SIKA FLEXL PRO 3W | Tuýp | 229,950 | |
3 | SIKA SIL G8(APOLLO) | Tuýp | 49,275 | |
4 | SIKA PRIMER 3 | Lít | 750,075 | 1 lLít/ Chai |
5 | MUTISEAL 3m *10 cm ( Dạng băng, màu xám) | Cuộn/3 Mét | 223,380 | |
Mét | 74,460 | |||
6 | MUTISEAL 7.5 cm*10m ( Dạng băng, màu xám) | Cuộn/10 Mét | 394,200 | |
Mét | 39,420 | |||
7 | MUTISEAL 10 m *20 cm ( Dạng băng, màu xám) | Cuộn/10 Mét | 876,000 | |
Mét | 87,600 | |||
CHẤT BẢO VỆ THÉP | ||||
1 | INERTOL POXITAR F | Bộ/10 Kg | 3,120,750 | Bộ/ 10 Kg |
Kg | 312,075 | |||
CHỐNG THẤM | ||||
1 | SIKATOP SEAL 107 | Bộ/25 Kg | 744,600 | Bộ/25 Kg |
Kg | 29,784 | |||
SIKATOP SEAL 105 | Bộ/25 Kg | 569,400 | ||
2 | SIKA LITE | Th/25 Lít | 821,250 | 200 Lít-25 Lít -5 Lít |
Lon/5 Lít | 164,250 | |||
Lít | 32,850 | |||
3 | SIKA 102 | Bao/2 Kg | 271,560 | Bao/2 Kg |
Kg | 135,780 | |||
4 | SIKA PLUG CN | Bao/1 Kg | 77,745 | Bao/1 Kg |
CHỐNG THẤM CHO MÁI | ||||
1 | BC BITUMEN COATING | Th/20 Lít | 1,554,900 | |
Lít | 77,745 | |||
2 | BITUSEAL T130 SG | Cuộn/10 Mét | 1,292,100 | |
Mét | 129,210 | 1m X 10m/ Cuộn | ||
3 | BITUSEAL T140 MG | Cuộn/10 Mét | 1,686,300 | |
Mét | 168,630 | 1m X 10m/ Cuộn | ||
4 | BITUSEAL T140 SG | Cuộn/10 Mét | 1,554,900 | |
Mét | 155,490 | 1m X 10m/ Cuộn | ||
5 | SIKA MEMBRANE (SHELL 3) | Th/18 Kg | 827,820 | |
Lon/5 Kg | 226,665 | |||
Kg | 45,990 | Th/5 Kg, Th/18 Kg | ||
6 | SIKA MEMBRANE RD (SHELL 3) | Th/18 Kg | 758,835 | |
Lon/5 Kg | 220,095 | Th/5 Kg, Th/18 Kg | ||
Kg | 42,158 | |||
7 | SIKA RAINTILE(CHỐNG NỨT TƯỜNG) | Th/20 Kg | 1,971,000 | Th/4 Kg, Th/20 Kg |
Lon/4 Kg | 394,200 | |||
Kg | 98,550 | |||
CÁC KHE KẾT NỐI | ||||
1 | SIKA HYDROTILE | Cuộn/10 Mét | 1,971,000 | Cuộn 4x10m/ Thùng |
Mét | 197,100 | |||
2 | SIKA WATERBAR 015Y | Cuộn/20 Mét | 2,693,700 | Cuộn/15 Mét |
Mét | 134,685 | |||
3 | SIKA WATERBAR 020Y | Cuộn/20 Mét | 4,358,100 | |
Mét | 217,905 | |||
4 | SIKA WATERBAR 025Y | Cuộn/20 Mét | 5,212,200 | |
Mét | 260,610 | |||
5 | SIKA WATERBAR 032Y | Cuộn/15 Mét | 4,533,300 | |
Mét | 302,220 | |||
6 | SIKA WATERBAR V15Y | Cuộn/20 Mét | 2,628,000 | Cuộn/ 20 Mét |
Mét | 131,400 | |||
7 | SIKA WATERBAR V20Y | Cuộn/20 Mét | 3,087,900 | |
Mét | 154,395 | |||
8 | SIKA WATERBAR V25Y | Cuộn/20 Mét | 4,073,400 | |
Mét | 203,670 | |||
9 | SIKA WATERBAR V32Y | Cuộn/20 Mét | 4,905,600 | |
Mét | 245,280 | |||
10 | WATERSTOP V15 | Cuộn/20 Mét | 82,125 | hàng việt nam |
WATERSTOP V20 | Cuộn/20 Mét | 1,642,500 | ||
11 | 82,125 | |||
12 | WATERSTOP V25 | Cuộn/20 Mét | 136,875 | |
SƠN SÀN VÀ CÁC LỚP PHỦ GỐC NHỰA | ||||
1 | SIKAFLOOR 161 | Bộ/25 Kg | 6,186,750 | Bộ/25 Kg |
Kg | 247,470 | |||
2 | SIKAFLOOR 2530/7032 | Bộ/10 Kg | 2,409,000 | Bộ/10 Kg |
Kg | 240,900 | |||
3 | SIKAFLOOR 2530/6011 | Bộ/10 Kg | 2,409,000 | |
Kg | 240,900 | |||
4 | SIKAFLOOR 263 RAL 6011 | Bộ/10 Kg | 2,080,500 | |
Kg | 208,050 | |||
5 | SIKAFLOOR 263 RAL 7032 | Bộ/10 Kg | 2,080,500 | |
Kg | 208,050 | |||
6 | SIKAFLOOR 264 RAL6011 | Bộ/10 Kg | 2,080,500 | |
Kg | 208,050 | |||
7 | SIKAFLOOR 264 RAL 7032 | Bộ/10 Kg | 2,080,500 | |
Kg | 208,050 | |||
CHẤT PHỦ SÀN GỐC XI MĂNG | ||||
1 | SIKAFLOOR CHAPDUR GREY | Bao/25 Kg | 136,875 | Bao/25 Kg |
Kg | 5,475 | |||
2 | SIKAFLOOR CHAPDUR GREEN | Bao/25 Kg | 301,125 | |
Kg | 12,045 | |||
BĂNG TRƯƠNG NỞ | ||||
1 | SIKA SWELLSTOP | Mét | 766,500 | CUỘN 5M |
2 | SIKA SWELLSTOP II | Mét | 665,760 | CUỘN 7M6 |
3 | Sika Combiflex | tym | 147,825 | 600ml |
BẢNG GIÁ SIKA GIÁ RẺ MỚI CẬP NHẬT 2018 TẠI Quận 1,Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh, Cần Giờ, Hà Nội, An Giang, Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Dương, Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk,Đắk Nông, Đồng Nai, Biên Hòa, Đồng Tháp, Điện Biên, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam,Sài Gòn, TPHCM, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lâm Đồng, Đà Lạt, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Phú Quốc, Hà Tĩnh, cam ranh.
Liên hệ để được giá tốt nhất:
Công ty TNHH TM DV Toàn Cầu Lộc Thiên Phú
HOLINE: 0974 643 463 – 0911 616 799 MS YẾN HẢI
Đ/c: 120 Lý Tuệ, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TPHCM
Email: banhang.locthienphu@gmail.com
Web: http://sonchinhhanggiare.com/